Phiên âm : xún táng.
Hán Việt : tuần đường.
Thuần Việt : tuần đường; kiểm tra tình hình học tập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuần đường; kiểm tra tình hình học tập师长视察学生的上课情形