VN520


              

巡堂

Phiên âm : xún táng.

Hán Việt : tuần đường.

Thuần Việt : tuần đường; kiểm tra tình hình học tập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuần đường; kiểm tra tình hình học tập
师长视察学生的上课情形


Xem tất cả...