VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
巡回
Phiên âm :
xún huí.
Hán Việt :
tuần hồi .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
巡回展覽
巡禮 (xún lǐ) : hành hương
巡官 (xún guān) : tuần quan
巡捕房 (xún bǔ fáng) : phòng tuần bộ
巡迴圖書館 (xún huí tú shū guǎn) : tuần hồi đồ thư quán
巡迴公演 (xún huí gōng yǎn) : tuần hồi công diễn
巡逻艇 (xún luó tǐng) : Tàu tuẫn tiễu
巡按使 (xún àn shǐ) : tuần án sử
巡回演出 (xún huí yǎn chū) : Lưu diễn
巡行 (xún xíng) : lưu động
巡诊 (xún zhěn) : chữa bệnh lưu động
巡迴學校 (xún huí xué xiào) : tuần hồi học giáo
巡邏艇 (xún luó tǐng) : tuần la đĩnh
巡遊 (xún yóu) : tuần du
巡回乐队 (xún huí yuè duì) : Ban nhạc lưu động
巡天 (xún tiān) : tuần tra; lượn vòng
巡邏 (xún luó) : tuần tra; đi tuần; tuần tra cảnh giới
Xem tất cả...