VN520


              

巡商

Phiên âm : xún shāng.

Hán Việt : tuần thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時受官廳委派, 巡行各地查緝私鹽的商人。《儒林外史》第十八回:「你是本分府鹽務裡的巡商, 怎麼黑夜喫得大醉, 在街上胡鬧?」


Xem tất cả...