Phiên âm : chuān fèi.
Hán Việt : xuyên phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旅費。《文明小史》第二三回:「川費一切, 交給柳升, 賢弟不須另付。」也作「川資」。