VN520


              

川費

Phiên âm : chuān fèi.

Hán Việt : xuyên phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旅費。《文明小史》第二三回:「川費一切, 交給柳升, 賢弟不須另付。」也作「川資」。


Xem tất cả...