Phiên âm : chuān táng.
Hán Việt : xuyên đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊式房屋前後院中間的大廳。前後設門供人穿行, 亦可在此設座會客。《儒林外史》第四○回:「次日, 帶了帖子去回拜蕭守備。蕭雲仙迎入川堂, 作揖奉茶。」也作「穿堂」。