Phiên âm : chuān bèi.
Hán Việt : xuyên bối .
Thuần Việt : bối mẫu Tứ Xuyên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bối mẫu Tứ Xuyên (vị thuốc Đông Y). 四川省產的貝母, 中醫入藥. Xem: 參看〖貝母〗.