VN520


              

川土

Phiên âm : chuān tǔ.

Hán Việt : xuyên thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

四川產的生鴉片。別於雲南等其他產地的鴉片。


Xem tất cả...