Phiên âm : wéi rán yì lì.
Hán Việt : nguy nhiên ngật lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高大雄偉, 矗立不搖的樣子。如:「玉山巍然屹立於萬壑之中, 氣勢雄渾, 俊逸挺拔。」