VN520


              

巍巍

Phiên âm : wēi wēi.

Hán Việt : nguy nguy.

Thuần Việt : cao lớn; sừng sững; cao ngút; cao ngất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cao lớn; sừng sững; cao ngút; cao ngất. 形容高大.

♦Vòi vọi, cao lớn hùng vĩ. ◇Luận Ngữ 論語: Nguy nguy hồ, Thuấn, Vũ chi hữu thiên hạ dã, nhi bất dự yên 巍巍乎, 舜禹之有天下也, 而不與焉 (Thái Bá 泰伯) Vòi vọi thay, ông Thuấn và ông Vũ được thiên hạ (làm vua) mà chẳng lấy làm trọng vinh hoa phú quý (dự).