VN520


              

巍巍蕩蕩

Phiên âm : wéi wéi dàng dàng.

Hán Việt : nguy nguy đãng đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《論語.泰伯》:「大哉堯之為君也!巍巍乎, 唯天為大, 唯堯則之;蕩蕩乎, 民無能名焉。」形容恩惠廣施, 崇高偉大。《文選.王.四子講德論》:「況乎聖德巍巍蕩蕩, 民氓所不能命哉。」唐.陸贄〈祭大禹廟文〉:「經啟之功, 于今是賴。巍巍蕩蕩, 無得而名。」