Phiên âm : chán chán.
Hán Việt : sàm sàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.山勢高險。唐.張祜〈遊天台山〉詩:「巉巉割秋碧, 媧女徒巧補。」2.銳利、尖銳。《聊齋志異.卷一.畫皮》:「見一獰鬼, 面翠色, 齒巉巉如鋸。」