VN520


              

巉岩

Phiên âm : chán yán.

Hán Việt : sàm nham.

Thuần Việt : cheo leo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cheo leo
高而险的山石
qiàobì chányán.
vách núi cheo leo.
巉岩林立.
chányán línlì.
núi cheo leo tua tủa.