Phiên âm : chán yán.
Hán Việt : sàm nham.
Thuần Việt : cheo leo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cheo leo高而险的山石qiàobì chányán.vách núi cheo leo.巉岩林立.chányán línlì.núi cheo leo tua tủa.