Phiên âm : chán qiào.
Hán Việt : sàm tiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山勢險峻陡峭。《新唐書.卷二二一.西域傳下.康傳》:「有鐵門山, 左右巉峭, 石色如鐵。」