VN520


              

巉峭

Phiên âm : chán qiào.

Hán Việt : sàm tiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山勢險峻陡峭。《新唐書.卷二二一.西域傳下.康傳》:「有鐵門山, 左右巉峭, 石色如鐵。」