Phiên âm : nì rán.
Hán Việt : nghi nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超絕清高的樣子。唐.杜甫〈贈左僕射鄭國公麗公武〉詩:「嶷然大賢后, 復見秀骨清。」