Phiên âm : nì nì.
Hán Việt : nghi nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高峻魁梧的樣子。《史記.卷一.五帝本紀》:「其色郁郁, 其德嶷嶷。」唐.韓愈〈歐陽生哀辭〉:「氣醇以方, 容貌嶷嶷然。」