Phiên âm : xiǎn jùn.
Hán Việt : hiểm tuấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山勢高聳危峻的樣子。《梁書.卷五三.良吏傳.范述曾傳》:「所部橫陽縣, 山谷嶮峻, 為逋逃所聚。」《喻世明言.卷二○.陳從善梅嶺失渾家》:「我今得授廣東南雄巡檢之職, 爭奈路途嶮峻, 好生艱難。」