Phiên âm : xiǎn jiè.
Hán Việt : hiểm giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高峻險阻。《文選.郭璞.江賦》:「所以作限於華裔, 壯天地之嶮介。」