VN520


              

嶢嶢

Phiên âm : yáo yáo.

Hán Việt : nghiêu nghiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.高峻的樣子。《文選.揚雄.甘泉賦》:「直嶢嶢以造天兮, 厥高慶而不可乎彌度。」《文選.曹植.七啟》:「志飄飄焉, 嶢嶢焉, 似若狹六合而隘九州。」2.形容正直、完美等純粹的狀態。《新唐書.卷九七.魏徵傳.贊曰》:「皓皓者易汙, 嶢嶢者難全。」