Phiên âm : yáo wù.
Hán Việt : nghiêu ngột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山高險的樣子。《文選.左思.吳都賦》:「爾其山澤, 則嵬嶷嶢屼。」南朝梁.沈約〈桐柏山金庭館碑〉:「九重嶢屼, 三山璀璨。」