Phiên âm : yáo zhēng.
Hán Việt : nghiêu tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高峻的樣子。《文選.張衡.思玄賦》:「勉自強而不息兮, 蹈玉階之嶢崢。」