VN520


              

嵩峻

Phiên âm : sōng jùn.

Hán Việt : tung tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高大的樣子。漢.王延壽〈桐柏淮源廟碑〉:「衢廷弘敞, 宮廟嵩峻。」