Phiên âm : sōng jùn.
Hán Việt : tung tuấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高大的樣子。漢.王延壽〈桐柏淮源廟碑〉:「衢廷弘敞, 宮廟嵩峻。」