Phiên âm : sōng shào.
Hán Việt : tung thiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嵩山的少室山。《新唐書.卷一九六.隱逸傳.序》:「然放利之徒, 假隱自名, 以詭祿仕, 肩相摩於道, 至號終南、嵩少為仕塗捷徑, 高尚之節喪焉。」也作「嵩室」。