Phiên âm : yú yú.
Hán Việt : ngu ngu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山重高的樣子。唐.柳宗元〈夢歸賦〉:「山嵎嵎以巖立兮, 水以漂激。」