Phiên âm : yú yí.
Hán Việt : ngu di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.中國東方的邊地。《書經.堯典》:「分命羲仲, 宅嵎夷, 曰暘谷。」2.古稱朝鮮。