VN520


              

崢嶸歲月

Phiên âm : zhēng róng suì yuè.

Hán Việt : tranh vanh tuế nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

特殊而不平凡的歲月。如:「回憶舊時崢嶸歲月, 不勝唏噓。」也作「歲月崢嶸」。