Phiên âm : zhēng róng suì yuè.
Hán Việt : tranh vanh tuế nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
特殊而不平凡的歲月。如:「回憶舊時崢嶸歲月, 不勝唏噓。」也作「歲月崢嶸」。