Phiên âm : jué jiàng.
Hán Việt : quật cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛直不屈。《初刻拍案驚奇》卷二一:「部郎是讀書之人, 還有些崛強未服, 怎當得夫人一點疑心之根。」