Phiên âm : jué qí.
Hán Việt : quật khi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山勢險絕的樣子。《文選.司馬相如.上林賦》:「巖陁獻錡, 崔崣崛崎。」