VN520


              

崖邊

Phiên âm : yái biān.

Hán Việt : nhai biên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懸崖、峭壁的邊沿。例站在崖邊向下看, 陡峭的深谷裡, 奇石遍布, 溪流湍急。
懸崖、峭壁的邊沿。如:「站在崖邊向下看, 陡峭的深谷裡, 奇石遍布, 溪流湍急。」《西遊記》第二一回:「一把抓住妖精, 提著頭, 兩三捽, 捽在山石崖邊, 現了本相, 卻是一個黃毛貂鼠。」