Phiên âm : yái jiǎn.
Hán Việt : nhai kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巖峻的性情舉止。《新唐書.卷一一二.韓思彥傳》:「琬字茂貞, 喜交酒徒, 落魄少崖檢。」