VN520


              

崖檢

Phiên âm : yái jiǎn.

Hán Việt : nhai kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巖峻的性情舉止。《新唐書.卷一一二.韓思彥傳》:「琬字茂貞, 喜交酒徒, 落魄少崖檢。」