Phiên âm : yái àn zì gāo.
Hán Việt : nhai ngạn tự cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 虛懷若谷, 紆尊降貴, .
比喻兀傲孤高, 不知謙卑。如:「方今用才之際, 君上不宜崖岸自高, 當使豪傑歸心, 共成霸業。」