VN520


              

崖岸自高

Phiên âm : yái àn zì gāo.

Hán Việt : nhai ngạn tự cao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 虛懷若谷, 紆尊降貴, .

比喻兀傲孤高, 不知謙卑。如:「方今用才之際, 君上不宜崖岸自高, 當使豪傑歸心, 共成霸業。」