VN520


              

崖岸

Phiên âm : yái àn.

Hán Việt : nhai ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陡峻的山崖或堤岸。例海浪拍打著崖岸, 激起了陣陣浪花。
1.高峻的山坡或水邊。《南史.卷五五.康絢傳》:「或謂江、淮多蛟, 能乘風雨決壞崖岸, 其性惡鐵。」2.比喻性行兀傲巖峻。《明史.卷一四八.楊榮傳》:「性喜賓客, 雖貴盛無稍崖岸, 士多歸心焉。」