Phiên âm : cuī wéi.
Hán Việt : thôi ngôi .
Thuần Việt : núi đá; đỉnh núi; chóp núi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. núi đá; đỉnh núi; chóp núi. 有石頭的土山.