Phiên âm : cuī cuī.
Hán Việt : thôi thôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高大的樣子。《詩經.齊風.南山》:「南山崔崔, 雄狐綏綏。」