VN520


              

崔崔

Phiên âm : cuī cuī.

Hán Việt : thôi thôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高大的樣子。《詩經.齊風.南山》:「南山崔崔, 雄狐綏綏。」


Xem tất cả...