VN520


              

崑岡

Phiên âm : kūn gāng .

Hán Việt : côn cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tức là núi Côn Lôn 昆侖. ◇Thư Kinh 書經: Hỏa viêm Côn Cương, ngọc thạch câu phần 火炎崑岡, 玉石俱焚 (Dận chinh 胤征).
♦Tên khác của Thục Cương 蜀岡, ở tỉnh Giang Tô.