VN520


              

峻阪鹽車

Phiên âm : jùn bǎn yán jū.

Hán Việt : tuấn phản diêm xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰馬年邁不得安養, 卻在陡峭的山坡上辛勞的拉著鹽車。見《戰國策.楚策四》。後比喻能人老去, 難負重任。


Xem tất cả...