Phiên âm : jùn bǎn yán jū.
Hán Việt : tuấn phản diêm xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰馬年邁不得安養, 卻在陡峭的山坡上辛勞的拉著鹽車。見《戰國策.楚策四》。後比喻能人老去, 難負重任。