VN520


              

峻阪

Phiên âm : jùn bǎn.

Hán Việt : tuấn phản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山路斜上而陡起的部分。《史記.卷一○一.袁盎鼂錯傳》:「文帝從霸陵上, 欲西馳下峻阪。」《文選.潘岳.金谷集作詩》:「迴谿縈曲阻, 峻阪路威夷。」也作「峻坂」。


Xem tất cả...