Phiên âm : jùn zhì.
Hán Việt : tuấn trật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊貴的官階。宋.歐陽修〈謝致仕表〉:「非止賜於殘骸, 道愧師儒, 乃忝春宮之峻秩, 身居畎畝而兼書殿之清名。」