Phiên âm : dǎo zhuàng qiū líng.
Hán Việt : đảo trạng khâu lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地表侵蝕輪迴進行後, 表面侵蝕成平原, 若有岩盤存在時, 遂形成孤立而呈急斜面的「島狀丘陵」。