Phiên âm : dǎo yǔ fáng xiàn.
Hán Việt : đảo tự phòng tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
島嶼屏衛在國土外圍, 具有國防價值, 稱為「島嶼防線」。如:「此一列島位居海峽中間, 易守難攻, 是該國重要的島嶼防線。」