VN520


              

島嶼防線

Phiên âm : dǎo yǔ fáng xiàn.

Hán Việt : đảo tự phòng tuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

島嶼屏衛在國土外圍, 具有國防價值, 稱為「島嶼防線」。如:「此一列島位居海峽中間, 易守難攻, 是該國重要的島嶼防線。」