Phiên âm : dǎo mín.
Hán Việt : đảo dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
居住在島上的人民。例這場大地震, 使得無辜的島民在一夜之間變得無家可歸。居住在島上的人民。如:「這場大地震, 使得無辜的島民在一夜之間變得無家可歸。」