VN520


              

島民

Phiên âm : dǎo mín.

Hán Việt : đảo dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

居住在島上的人民。例這場大地震, 使得無辜的島民在一夜之間變得無家可歸。
居住在島上的人民。如:「這場大地震, 使得無辜的島民在一夜之間變得無家可歸。」