Phiên âm : gāng lián lǐng zhǔ.
Hán Việt : cương liên lĩnh chúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山嶺相連, 綿延不絕的樣子。漢.馬融〈長笛賦〉:「運裛窏洝, 岡連嶺屬。」