VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
岡巒
Phiên âm :
gāng luán.
Hán Việt :
cương loan .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
岡巒起伏
岡陵 (gāng líng) : gò đồi
岡渡拉 (gāng dù lā) : cương độ lạp
岡比亞 (gāng bǐ yà) : Găm-bi-a; Gambia
岡連嶺屬 (gāng lián lǐng zhǔ) : cương liên lĩnh chúc
岡巒 (gāng luán) : cương loan
岡岑 (gāng cén) : cương sầm