Phiên âm : gāng dù lā.
Hán Việt : cương độ lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
義大利威尼斯運河上的一種船。為義大利語gondola的音譯。這種船的船身狹長, 船頭和船尾尖狹向上翹, 靠船尾單槳撐划航行。也譯作「岡度拉」、「岡多拉」。