VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屬於
Phiên âm :
Shǔ yú.
Hán Việt :
chúc vu.
Thuần Việt :
thuộc về.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
屬員 (shǔ yuán) : nhân viên phụ thuộc
屬望 (zhǔ wàng) : kỳ vọng; mong mỏi; mong đợi; mong chờ
屬垣有耳 (zhǔ yuán yǒuér) : tai vách mạch rừng
屬毛離裡 (zhǔ máo lí lǐ) : chúc mao li lí
屬實 (shǔ shí) : chúc thật
屬下 (shǔ xià) : chúc hạ
屬辭比事 (zhǔ cí bǐ shì) : chúc từ bỉ sự
屬綴 (zhǔ zhuì) : chúc chuế
屬文 (zhǔ wén) : chúc văn
屬意 (zhǔ yì) : chúc ý
屬垣 (zhǔ yuán) : chúc viên
屬車 (shǔ chē) : chúc xa
屬耳目 (zhǔ ěr mù) : chúc nhĩ mục
屬地法 (shǔ dì fǎ) : chúc địa pháp
屬纊 (zhǔ kuàng) : chúc 纊
屬地 (shǔ dì) : thuộc địa
Xem tất cả...