Phiên âm : shǔ shí.
Hán Việt : chúc thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
確實無誤。例如果他所言屬實, 警方一定秉公處理。合於實際狀況。如:「所言屬實」。