Phiên âm : shǔ dì.
Hán Việt : chúc địa.
Thuần Việt : thuộc địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuộc địa. 帝國主義國家在國外侵占的殖民地或所控制的附屬國.