Phiên âm : zhǔ lìng.
Hán Việt : chúc lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叮嚀、告誡。《漢書.卷八九.循吏傳.黃霸》:「嘗欲有所司察, 擇長年廉吏遣行, 屬令周密。」