VN520


              

屜子

Phiên âm : tì zi.

Hán Việt : thế tử.

Thuần Việt : ngăn; hộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ngăn; hộc. 扁平的盛器, 成套的屜子大小相等, 可以一層層整齊地疊起來.

♦Tủ, hộp nhiều tầng có ngăn xếp.
♦Bộ sáo, tấm màn... § Phiến giẹp nhiều lớp (làm bằng vải, da, sắt...) gắn trên giường, tủ, cửa sổ..., có thể kéo lên xuống. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: (Bảo Ngọc) cách trước sa thế tử, hướng ngoại khán đích chân thiết (寶玉)隔著紗屜子, 向外看的真切 (Đệ nhị ngũ hồi) (Bảo Ngọc) từ trong màn the trông ra ngoài thấy rõ hết cả.
♦Ngăn kéo.