VN520


              

屜兒

Phiên âm : tìr.

Hán Việt : thế nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.裝在床上、椅上或窗上可以用來隔層的片狀物。如:「椅子屜兒」。也稱為「屜子」。2.器物所附的匣子, 可以推入或拉出, 並能存放東西。也作「屜子」。