Phiên âm : tìr.
Hán Việt : thế nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.裝在床上、椅上或窗上可以用來隔層的片狀物。如:「椅子屜兒」。也稱為「屜子」。2.器物所附的匣子, 可以推入或拉出, 並能存放東西。也作「屜子」。