Phiên âm : xiè sù.
Hán Việt : tiết tốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容細小煩雜的聲音。三國魏.衛覬〈西嶽華山亭碑〉:「處所逼窄, 屑窣有聲。」